Bảng giá xe ô tô Toyota mới nhất tháng 2/2019
Bảng giá xe Toyota tháng 2/2019 - Giá xe Toyota giữ nguyên mức ổn định từ cuối năm 2018, mẫu xe ăn khách Toyota Fortuner có thêm hai phiên bản mới với giá bán từ 1.094 triệu đồng.
Bảng giá xe Toyota tháng 2/2019 tuy vẫn giữ mức giá niêm yết tương đối ổn định, nhưng tại nhiều đại lý hiện đã áp dụng mức ưu đãi từ 5-30 triệu đồng cho nhiều mẫu xe.
Từ tháng 1/2019, mẫu xe ăn khách Toyota Fortuner có thêm hai phiên bản mới là 2.4 4x2 AT và 2.8V 4x4 với mức giá lần lượt là 1.094 và 1.354 triệu đồng.
Bảng giá xe Toyota 2019 |
Bảng giá xe ô tô Toyota tháng 2/2019 chi tiết như sau:
Dòng xe | Động cơ và hộp số | Công suất/ Mô-men xoắn | Giá bán tháng 2/2019 |
Toyota Yaris G | 1.5L - CVT | 107/141 | 650 |
Toyota Vios G | 1.5L - CVT | 107/141 | 606 |
Toyota Vios E | 1.5L - CVT | 107/141 | 569 |
Toyota Vios E | 1.5L - MT | 107/141 | 531 |
Toyota Corolla Altis E | 1.8L - 6MT | 138/173 | 697 |
Toyota Corolla Altis E | 1.8L - CVT | 138/173 | 733 |
Toyota Corolla Altis G | 1.8L - CVT | 138/173 | 791 |
Toyota Corolla Altis V | 2.0L - CVT | 143/187 | 889 |
Toyota Corolla Altis V Sport | 2.0L - CVT | 143/187 | 932 |
Toyota Camry Q | 2.5L - 6AT | 178/231 | 1302 |
Toyota Camry G | 2.5L - 6AT | 178/231 | 1161 |
Toyota Camry E | 2.0L - 6AT | 165/100 | 997 |
Toyota Innova E | 2.0L - 5MT | 134/182 | 771 |
Toyota Innova G | 2.0L - 6AT | 134/182 | 847 |
Toyota Innova V | 2.0L - 6AT | 134/182 | 971 |
Toyota Innova Venturer | 2.0L - 6AT | - | 878 |
Toyota Land Cruiser VX | 4.7L - 6AT | 304/439 | 3650 |
Toyota Toyota Land Cruiser Prado | 2.7L - 6AT | 161/246 | 2340 |
Toyota Fortuner V 4x4 | 2.7L - 6AT | 158/241 | 1308 |
Toyota Fortuner V 4x2 | 2.7L - 6AT | 158/241 | 1150 |
Toyota Fortuner G 4x2 | 2.4L - 6MT | 158/241 | 1026 |
Toyota Fortuner 2.4 4x2 AT | 2.4L - 6AT | - | 1094 |
Toyota Fortuner 2.8V 4x4 | 2.8L-6AT | - | 1354 |
Toyota Hilux 2.4E 4x2 AT | 2.4L - 6AT | 147/400 | 695 |
Toyota Hilux 2.4G 4x4 MT | 2.4L - 6MT | 147/400 | 793 |
Toyota Hilux 2.8G 4x4 AT | 2.8L - 6AT | - | 878 |
Toyota Hilux 2.4E 4x2 MT | 2.4L - 6MT | 147/400 | 631 |
Toyota Hiace diesel | 3.0L- 5MT | 142/300 | 999 |
Toyota Alphard | 3.5L - 6AT | 271/340 | 4038 |
Toyota Avanza 1.3 MT | - | - | 537 |
Toyota Avanza 1.3 AT | - | - | 593 |
Toyota Rush | 1.5L - AT | - | 668 |
Toyota Wigo 1.2 MT | 1.2L - MT | - | 345 |
Toyota Wigo 1.2 AT | 1.2L - AT | - | 405 |
(đơn vị giá: triệu đồng)
* Lưu ý: Bảng giá xe Toyota tháng 2/2019 trên đã bao gồm thuế VAT, chưa bao gồm chưa bao gồm lệ phí trước bạ, lệ phí đăng ký, đăng kiểm.
* Giá bán lẻ thực tế tại cửa hàng có thể thay đổi, vui lòng liên hệ đại lý để biết thêm chi tiết.
Theo Thể Thao 247/Tinnhanhonline